image mouse down

Blade 110cc – Phiên Bản Đặc Biệt

 

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

Blade 110cc – Phiên Bản Đặc Biệt
Blade 110cc – Phiên Bản Đặc Biệt
  • Blade
  • Blade 2023 - Phiên bản đặc biệt - Đen

Thông Số Kỹ Thuật

Khối lượng bản thân Phiên bản tiêu chuẩn: 98kg Phiên bản thể thao: 99kg
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1.920 x 702 x 1.075 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.217 mm
Độ cao yên 769 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm
Dung tích bình xăng 3,7 lít
Kích thước lốp trước / lốp sau Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 – 17 M/C 50P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
Dung tích xy-lanh 109,1cm3
Đường kính x khoảng chạy pít-tông 50,0 mm x 55,6 mm
Tỉ số nén 9,0 : 1
Công suất tối đa 6,18 kW/ 7.500 vòng/ phút
Mô-mem cực đại 8,65 Nm/ 5.500 vòng/ phút
Dung tích nhớt máy 1 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt
Hộp số Cơ khí, 4 số tròn
Hệ thống khởi động Điện/ Đạp chân