Khối lượng bản thân | 114 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.890 x 686 x 1.116 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.286 mm |
Độ cao yên | 775 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 142 mm |
Dung tích bình xăng | 4,4lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 90/80 - Lốp sau 100/80 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 157.3 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 60 x 55,5 mm |
Tỉ số nén | 12:1 |
Công suất tối đa | 11,2kW/8.000 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 14,6Nm/6.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt |
Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
Hệ thống khởi động | Điện |