image mouse down

Air Blade 160 – Phiên bản tiêu chuẩn

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

Air Blade 160 – Phiên bản tiêu chuẩn
Air Blade 160 – Phiên bản tiêu chuẩn
  • Air Blade 160 Phiên bản Tiêu Chuẩn - Xanh Xám
  • Air Blade 160 Phiên bản Tiêu Chuẩn - Đỏ Xám
  • Air Blade 160 Phiên bản Tiêu Chuẩn - Đen Xám

Thông Số Kỹ Thuật

Khối lượng bản thân Air Blade 125cc: 111kg Air Blade 150cc: 113kg
Dài x Rộng x Cao Air Blade 125cc: 1.870mm x 687mm x 1.091mm Air Blade 150cc: 1.870mm x 686mm x 1.112mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286mm
Độ cao yên Air Blade 125cc: 774mm Air Blade 150cc: 775mm
Khoảng sáng gầm xe 125mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Công suất tối đa Air Blade 125cc: 8,4kW/8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 9,6kW/8.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy
Mức tiêu thụ nhiên liệu Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km
Loại truyền động Cơ khí, truyền động bằng đai
Hệ thống khởi động Điện
Moment cực đại Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm
Tỷ số nén Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1