image mouse down

GSX S150 – Xanh

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

GSX S150 - Xanh
GSX S150 – Xanh
GSX S150 – Xanh
  • GSX S150 - Xanh
  • GSX S150 đặc biệt - Đen
  • GSX S150 - Đen
  • GSX S150 - Đen Mờ

Thông Số Kỹ Thuật

HỆ THỐNG VAN DOHC 4 – van
SỐ XY LANH 1 xy – lanh
LOẠI ĐỘNG CƠ 4-thì, làm mát bằng dung dich
ĐƯỜNG KÍNH X HÀNH TRÌNH PISTON 62.0 mm x 48.8 mm
HỆ THỐNG TREO Trước: Telescopic / Sau: Gắp sau
DUNG TÍCH XY LANH 147,3 cm3
TỈ SỐ NÉN 11,5 :1
CÔNG SUẤT CỰC ĐẠI 14,1 kW / 10,500 vòng / phút
MÔ MEN CỰC ĐẠI 14,0 Nm / 9,000 vòng / phút
HỆ THỐNG BƠM XĂNG FI
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG Điện/Đạp chân
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG 6 cấp số, côn tay
LOẠI KHUNG SƯỜN Cấu trúc dạng kim cương
HỆ THỐNG PHANH (TRƯỚC/SAU) Đĩa
KÍCH CỠ VỎ XE Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 130/70-17M/C 62P
ĐÈN PHA LED
ĐÈN HẬU Đèn bóng halogen
CỤM ĐỒNG HỒ Kỹ thuật số
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG 11 L
TIÊU CHUẨN KHÍ THẢI Euro 3
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG THÔNG MINH VÀ ĐỊNH VỊ XE
HỆ THỐNG KHỞI ĐỘNG DỄ DÀNG
BÌNH ĐIỆN 12V – 5Ah
CHIỀU DÀI TỔNG THỂ mm 2,020
CHIỀU RỘNG TỔNG THỂ mm 745
CHIỀU CAO TỔNG THỂ mm 1,040
CHIỀU DÀI CƠ SỞ mm 1,300
CHIỀU CAO YÊN mm 785
KHOẢNG SÁNG GẦM XE mm 155
TRỌNG LƯỢNG BẢN THÂN Kg 130