KÍCH THƯỚC | |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1850 mm x 705 mm x 1120 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1260 mm |
Độ cao yên xe | 770 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Trọng lượng ướt | 97 kg |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí |
Dung tích Xy-lanh | 124.9 cm3 |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Công suất tối đa | 7,0 kW/8.000 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 9.6 Nm/5500 vòng/phút |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí |
Hệ thống truyền lực | Ly hợp ma sát khô. Hộp số tự động, vô cấp CVT |
KHUNG XE | |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực |
Hệ thống giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm trấn thuỷ lực |
Phanh trước | Phanh đĩa dẫn động thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống dẫn động cơ khí |
Kích thước lốp trước | Lốp không săm 80/80-14M/C 43P |
Kích thước lốp sau | Lốp không săm 100/70-14M/C 51P |
BẢO HÀNH | |
Bảo hành | 3 năm/ 30.000 km (Tùy điều kiện nào đến trước) |