Dài | 1.990 mm x 700 mm x 1.125mm |
---|---|
Khoảng cách 2 trục bánh xe | 1.350 mm |
Độ cao gầm xe | 140mm |
Độ cao yên xe | 790mm |
Trọng lượng ướt | 117 kg |
Dung tích bình xăng | 4,6 lít |
Loại động cơ | 4 thì, làm mát dung dịch, SOHC, xy lanh đơn |
Dung tích Xy lanh | 125 cc |
Tỷ số nén | 11,2 : 1 |
Công suất tối đa | 8,8 kW (12,0 ps) / 8.000 vòng /phút |
Mô men xoắn cực đại | 11,3 N.m (1,2 kgf-m)/ 7.000 vòng/ phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử |
Kiểu truyền động | Dây đai V tự động |
Tỷ số truyền | 2.384 – 0.749 :1 |
Loại khung | Underbone |
Kích thước lốp trước | 110/80-14M/C 53P (lốp không săm) |
Kích thước lốp sau | 140/70-14M/ C 62P (lốp không săm) |
Phanh trước | Đĩa, đường kính 230mm |
Phanh sau | Đùm, đường kính 130mm |
Giảm xóc trước | Cụm càng sau/lò xo/ Giảm chấn thủy lực |
Giàm xóc sau | Phuộc nhún lò xo/ Giảm chấn thủy lực |
Điện áp hệ thống | 12 V |
Điện áp, công suất bình ắc quy | 12 V, 6.0 Ah (10 HR) |