image mouse down

NVX 155 Phiên bản GP SP 2025

 

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

NVX 155 Phiên bản GP SP 2025
NVX 155 Phiên bản GP SP 2025
  • NVX 155 Phiên bản GP SP 2025
  • NVX 155 Phiên bản GP SP 2025_1
  • NVX 155 Phiên bản GP SP 2025_2
  • NVX 155 Phiên bản GP SP 2025_3
  • NVX 155 Phiên bản GP SP 2025_4
  • NVX 155 Phiên bản GP SP 2025_5
  • NVX 155 Phiên bản GP SP 2025_6
  • NVX 155 Phiên bản GP SP 2025_7

Thông Số Kỹ Thuật

Loại Động cơ xăng, 4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
Bố trí xi lanh Xi lanh đơn
Dung tích xy lanh (CC) 155,1 cc
Đường kính và hành trình piston 58,0 x 58,7
Tỷ số nén 11,6:1
Công suất tối đa 11,3 kW/ 8000 vòng/phút
Mô men xoắn cực đại 14,2 N.m/ 6500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Dung tích bình xăng 5,5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 2,21
Phương thức truyền động 2 chế độ: S-Sport và T-Town
Kiểu hệ thống truyền lực Ly hợp ma sát khô/ Hộp số tự động
Loại khung Khung thép ống
Hệ thống giảm xóc trước Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Hành trình phuộc trước Lò xo trụ, giảm chấn thuỷ lực
Phanh trước Phanh đĩa đơn, dẫn động thuỷ lực, ABS
Phanh sau Phanh đĩa đơn, dẫn động thuỷ lực
Lốp trước 110/80-14M/C 53P (lốp không săm)
Lốp sau 140/70-14M/C 62P (lốp không săm)
Đèn trước LED/12V, 31.3W (Xa) 12V, 14.5W (Gần)
Đèn sau LED/ 12V, 2.2W - 12V, 0.4W
Kích thước (dài x rộng x cao) 1980 x 710 x 1170 mm
Độ cao yên xe 790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1350 mm
Trọng lượng 131 kg
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu 145 mm
Thời gian bảo hành 3 năm hoặc 30,000 km tuỳ theo điều kiện nào đến trước
Liên hệ qua Facebook
Liên hệ qua Zalo