image mouse down

SH125i – Phiên bản Đặc Biệt

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

SH125i – Phiên bản Đặc Biệt
SH125i – Phiên bản Đặc Biệt
  • Sh 160125
  • SH125i Phiên bản Đặc Biệt - Đen

Thông Số Kỹ Thuật

Khối lượng bản thân SH125i/160i CBS: 133kg SH125i/160i ABS: 133kg
Dài x Rộng x Cao 2.026mm x 740mm x 1.158mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.340mm
Độ cao yên 799mm
Khoảng sáng gầm xe 146mm
Dung tích bình xăng 7,5 lít
Kích thước lốp trước / lốp sau Trước: 100/80 – 16 M/C 50P / Sau: 120/80 – 16 M/C 60P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,9cm³ (SH 125i) – 153cm³ (SH 150i)
Đường kính x hành trình pít tông 52,4mm x 57,9mm (SH125i) 58mm x 57,9mm (SH150i)
Tỉ số nén 11:1 (SH 125i) – 10,6:1 (SH 150i)
Công suất tối đa 9,1kW/8750 vòng/phút (SH 125i) – 10,8kW/7550 vòng/phút (SH 150i)
Mô-mem cực đại 11,6N.m/6500 vòng/phút (SH 125i)  13,9N.m/6500 vòng/phút (SH 150i)
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt
Hộp số Vô cấp, điều khiển tự động
Hệ thống khởi động Điện