KÍCH THƯỚC | |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 1955 mm x 795 mm x 1.065 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1350 mm |
Độ cao yên xe | 805 mm |
Độ cao gầm xe | 164 mm |
Ngăn chứa đồ (lít) | 27 lít |
Trọng lượng ướt | 135 kg |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích Xy-lanh | 149,7 cc |
Hệ thống nhiên liệu | Hệ thống phun xăng điện tử |
Công suất tối đa | 11,3 kW (15.4 PS) / 8500 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 13,8 N-m (1.4 kgf-m) / 7000 vòng/phút |
Hệ thống bôi trơn | Cácte ướt |
Dung tích dầu máy | 1,0 lít |
Dung tích bình xăng | 10,2 lít |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp | 1,000 / 7,773 (50/17 x 37/14) |
Hệ thống ly hợp | Ly hợp ướt, đa đĩa |
Kiểu hệ thống truyền lực | Ăn khớp bánh răng, 6 số |
KHUNG XE | |
Loại khung | Thép biên dạng kim cương |
Giảm xóc trước | Hành trình ngược (Upside Down) |
Hành trình phuộc trước | 130mm |
Phanh trước | Đĩa đơn thủy lực |
Phanh sau | Đĩa đơn thủy lực |
Kích thước lốp trước | 110/70-17M/C 54S (Lốp không săm) |
Kích thước lốp sau | 130/70-17M/C 62S (Lốp không săm) |
BẢO HÀNH | |
Bảo hành | 3 năm hoặc 30.000 km (Tuỳ điều kiện nào đến trước) |