Khối lượng bản thân | 113 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1918 mm x 679 mm x 1066 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1280 mm |
Độ cao yên | 769 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 131 mm |
Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau
|
Trước: 90/80 - 14M/C 43P Sau: 100/80 - 14M/C 48P |
Phuộc trước
|
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau
|
Lò xo trụ đơn, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
4 kỳ, 1 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng
|
Công suất tối đa |
8,19kW/8500 vòng/phút
|
Dung tích nhớt máy |
Xả: 0,8 lít Tháo rã: 0,9 lít Thay lọc dầu: 0,8 lít
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
2,16l/100km
|
Loại truyền động |
Vô cấp, điều khiển tự động
|
Hệ thống khởi động |
Điện
|
Moment cực đại |
10,79Nm/5000 vòng/phút
|
Dung tích xy-lanh |
125 cm3
|
Đường kính x Hành trình pít tông |
52,400 x 57,907 mm
|
Tỷ số nén |
11,0 : 01
|