image mouse down

Winner X – Phiên bản thể thao

YouTube video

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

Winner X – Phiên bản thể thao
Winner X – Phiên bản thể thao
  • Winner X Phiên bản thể thao_7
  • Winner X Phiên bản thể thao_6
  • Winner X Phiên bản thể thao_5
  • Winner X Phiên bản thể thao_4
  • Winner X Phiên bản thể thao_3
  • Winner X Phiên bản thể thao_2
  • Winner X Phiên bản thể thao_1

Thông Số Kỹ Thuật

Trọng lượng 122kg
Dài x Rộng x Cao 2.025 x 725 x 1.102 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.276 mm
Độ cao yên 780 mm
Khoảng cách gầm với mặt đất 167 mm
Dung tích bình xăng 4,5 lít
Cỡ lốp trước/sau Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 120/70-17M/C 58P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ đơn
Loại động cơ PGM-FI, 4 kỳ, DOHC, xy-lanh đơn, côn 6 số, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 149,1 cm3
Đường kính x khoảng chạy pít-tông 57,3 x 57,8 mm
Tỉ số nén 11,3:1
Công suất tối đa 11,5kW/9.000 vòng/phút
Mô-mem cực đại 13,5Nm/6.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 1.1 lít khi thay nhớt 1.3 lít khi rã máy
Hệ thống khởi động Điện/Đạp