Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 1875mm x 695mm x 1120 mm |
Độ cao yên xe | 795 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe | 1305 mm |
Độ cao gầm xe | 148 |
Trọng lượng ướt (với dầu và đầy bình xăng) | 98 kg (bao gồm pin) |
Loại động cơ | Động cơ điện một chiều không chổi than |
Quãng đường một lần sạc | 72km với 1 pin (Trong điều kiện vận tốc không đổi là 30km/h; Cân nặng người lái là 75kg) |
Công suất danh định | 2kW |
Loại pin | Lithium-ion battery/ BFM1 |
Điện áp, Dung lượng pin | 51.1 V, 23.2Ah |
Công suất tối đa | 2.3 kW |
Mô-men cực đại | 138.3Nm tại 40rpm |
Phương thức truyền động | Electric motor |
Loại khung | Underbone |
Kích thước bánh (trước/sau) | 110/70-13 M/C 48P (không săm) / 130/70-13 M/C 63P (không săm) |
Phanh (trước/sau) | Phanh đĩa, dẫn động thủy lực / Phanh tang trống |
Loại giảm xóc (trước/sau) | Kiểu ống lồng / Giảm chấn thủy lực lò xo trụ |
Độ lệch phương trục lái | 25.5 độ |
Hành trình phuộc trước (tước/sau) | 130 mm / 125mm |
Đèn trước/ Đèn sau | LED |