image mouse down

Latte 2022 – Phiên bản giới hạn

 

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

Latte 2022 – Phiên bản giới hạn
Latte 2022 – Phiên bản giới hạn
  • Latte - Phiên bản giới hạn _ 2
  • Latte - Phiên bản giới hạn _ 3
  • Latte - Phiên bản giới hạn _ 4
  • Latte - Phiên bản giới hạn _ 5
  • Latte - Phiên bản giới hạn _ 6
  • Latte - Phiên bản giới hạn _ 7
  • Latte - Phiên bản giới hạn _ 8

Thông Số Kỹ Thuật

Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 1820 mm x 680 mm x 1160 mm
Độ cao yên 790 mm
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.275 mm
Độ cao gầm xe 125 mm
Trọng lượng ướt (với dầu và đầy bình xăng) 100 kg
Loại động cơ Blue Core 4 kỳ, SOHC, làm mát bằng không khí
Bố trí xy lanh Xy lanh đơn
Dung tích xy-lanh 124.9 cm3
Đường kính và hành trình piston 52,4 × 57,9 mm
Tỉ số nén 9,5:1
Công suất tối đa 7,0 kW (9,5 PS) / 8.000 vòng/phút
Mô-mem cực đại 9,5 N·m (1,0 kgf·m) / 5.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Điện
Kiểu hệ thống truyền lực Dây đai V tự động
Ngăn chứa đồ 37 L
Dung tích bình xăng 4.2 L
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng
Tỷ số truyền động 2,290 – 0,770 (stepless CVT)
Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí
Loại khung Sườn thấp
Kích thước bánh (trước/sau) không săm, 90/90 – 12 44J / không săm, 100/90 – 12 56J
Phanh trước / sau Đĩa thủy lực/Phanh đùm
Loại giảm xóc (trước/sau) Phuộc ống lồng/ Giảm chấn dầu và lò xo
Đồng hồ công tơ mét Kỹ thuật số
Loại phuộc nhún (trước/sau) Ống lồng/ Tay đòn
Đèn trước/ Đèn sau LED, 12V 10Wx2/LED, 12V 10Wx2 / LED, 12V 10Wx2/LED, 12V 10Wx2