* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm
Khối lượng bản thân | 137 kg |
Tải trọng cho phép | 130 kg |
Khối lượng toàn bộ | 267 kg |
Kích thước tổng thể: Dài x Rộng x Cao | 1995x 760 x 1125 mm |
Khoảng cách hai trục | 1390 mm |
Khoảng cách gầm | 125 mm |
Số người cho phép chở kể cả người lái | 02 người |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 2,26 L/ 100 km |
Chiều cao yên xe | 810 mm |
Dung tích thùng nhiên liệu | 7,3 L |
ĐỘNG CƠ | |
Loại động cơ | Xăng 4 kỳ, 01 xi lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Thể tích làm việc | 149,6 cm3 |
Đường kính xi lanh | 57,4 mm |
Hành trình pít tông | 57,8 mm |
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay | 10,6 kW/ 8000 vòng/ phút |
Mô men xoắn lớn nhất/ tốc độ quay | 13,0 Nm/ 7500 vòng/ phút |
Loại nhiên liệu sử dụng | Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 92 |
Hệ thống đánh lửa | ECU |
Hệ thống phanh trước | Phanh đĩa |
Hệ thống phanh sau | Phanh đĩa |
Hệ thống khởi động | Điện |
Hệ thống truyền động | Tự động vô cấp |
KẾT CẤU | |
Phuộc trước | Phuộc ống lồng, Thuỷ lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, Thuỷ lực |
Vỏ/ lốp trước | Không ruột, 120/70-13 |
Vỏ/ lốp sau | Không ruột, 130/70-13 |
Đèn chiếu sáng phía trước | 12V 19/19W |
Đèn sau/ đèn phanh | 12V 0.85W/2.86W |
Đèn tín hiệu báo rẽ (4 cái ) | 12V 2W |