Khối lượng bản thân | 125 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.973 x 822 x 1.053 |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.296mm |
Độ cao yên | 795mm |
Khoảng sáng gầm xe | 139mm |
Dung tích bình xăng | 8,5 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Lốp trước 110/70R17M/C 54H Lốp sau 150/60R17M/C 66H |
Loại động cơ | PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng |
Dung tích xy-lanh | 149,2 cm3 |
Tỉ số nén | 11,3: 1 |
Công suất tối đa | 12kW/9.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 13,6 Nm/8.000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | Sau khi xả: 1,3 lít Sau khi rã máy: 1,5 lít |
Loại truyền động | 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |