Khối lượng bản thân | 135 kg |
Dài x Rộng x Cao | 2.000 x 745 x 1.035 mm |
Độ cao yên | 790 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 150 mm |
Dung tích bình xăng | 11 L |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 90/80-17M/C 46P Sau: 130/70-17M/C 62P |
Phuộc trước | Conventional |
Phuộc sau | Mono Suspension |
Loại động cơ | DOHC, 4 van, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch |
Dung tích xy-lanh | 147.3 cm3 |
Đường kính x hành trình pít-tông | 62.0 mm x 48.8 mm |
Tỉ số nén | 11,5:1 |
Công suất tối đa | 14,1 kW / 10,500 vòng / phút |
Hệ thống bơm xăng | Fi |
Loại truyền động | 6 cấp số, côn tay |
Hệ thống khởi động | Điện/Đạp chân |