Dài x Rộng x Cao | 1865 x745 x 1080mm |
---|---|
Khoảng cách gầm so với mặt đất | 165mm |
Tổng trọng lượng khô | 101kg |
Năng lực leo dốc | 10 độ |
Bánh mâm trước / sau | Nhôm/Thép |
Vỏ / Lốp trước | 90/90 – 12 – 10 |
Vỏ / Lốp sau | 90/90 – 12 |
Hệ thống phuộc giảm xóc trước sau | Phuộc đôi/đơn |
Thắng / Phanh trước | Đĩa 160mm |
Thắng / Phanh sau | Đùm (Cơ) |
Công suất động cơ điện | 800 W |
Ắc quy | 60V/20 Ah (Ắc quy khô tháo gỡ được) |
Tốc độ tối đa | ≤ 50 km/hr |
Khoảng đường đi | ≥ 60 km |
Mặt đồng hồ | LCD |
Ngăn chứa đồ phía trước | 2 Lít |
Hộc chứa đồ dưới yên xe | 18 Lít |
Đầu đèn (đèn pha) | Halogen 12V 35/35W |
Đèn Signal | 12.8V/1.3W |
Đèn định vị phía trước | 12.8V/1.3W |
Đèn sau, đèn thắng | LED(3.0W/1.1W) |