Dài x rộng x cao | 1950 x 750 x 1030 mm |
Trọng lượng | 104 kg |
Dung tích bình xăng | 4.5 lít |
Khoảng cách gầm so với mặt đất | 160mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1300mm |
Thể tích làm việc | 49.5 cm3 |
Nhiên liệu | xăng không chì |
Công suất cực đại | 1.8/7500 (kw/vòng/phút) |
Mô men xoắn cực đại | 2.8/5500(Nm/vòng/phút) |
Hệ thống phanh | Phanh trước: đĩa |
Phanh sau: tang trống | |
Lốp xe | Lốp trước: không săm 80/80-17 |
Lốp sau: không săm 90/80-17 | |
Hệ thống treo | Lò xo - Ống trượt |