Quy cách (dài, rộng, cao - chiều dài cơ sở) |
1810x765x1150 - 1270 mm |
Độ cao yên |
730mm |
Đọ cao gầm |
135mm |
Trọng lượng xe(chưa lắp pin) |
84kg |
Dung tích cốp |
26L |
Khối lượng tải định mức |
130kg |
Màn hình |
Màn hình LCD cỡ lớn 7 inches |
Cách khởi động xe |
Mở khóa bằng chìa khóa cơ, mở khóa cảm ứng 1 chạm, mở khóa qua App điện thoại |
Hệ thống thông minh |
Kết nối APP điện thoại quản lý xe: Định vị, Scan xe, quản lý xe, hàng rào chống trộm điện tử |
Chống trộm |
Định vị GPS và hàng rào chống trộm điện tử.
- Báo động âm thanh
- Khóa cứng bánh xe
- Khả năng chống thiết bị phá sóng/ quấy nhiễu mạnh
- Chấn động cảm ứng và hệ thống chuyển động bắt đầu cảnh báo |
Lội nước |
50 cm - thoải mái đi. Tiêu chuẩn: Động cơ: IPX7, toàn xe: IPX6 |
Khác |
Sạc điện thoại USB, Kết nối Bluetooth, đèn flash kép, đèn cảnh báo dừng đỗ, GPS có nguồn điện độc lập |
Loại động cơ |
Động cơ một chiều không chồi than – GTR 4.0 |
Momen xoắn đầu ra định mức |
19,18N.m |
Công suất định mức |
1200 W |
Vận tốc tối đa |
38km/h – eco\50km/h – power |
Hiệu suất tăng tốc (0-100m) |
10s |
Quãng đường chạy liên tục |
≥ 60km (với vận tốc trung bình 38km/h, tải trọng 86kg) \ ≥ 50km (với vận tốc trung bình 50km/h, tải trọng 86kg) |
Khả năng leo dốc |
12 độ tải trọng 60kg - Thực tế có thể leo dốc độ cao |
Trọng lượng pin |
10kg |
Dung lượng pin danh nghĩa |
(Pin Lithium) 60V24Ah |
Điện áp/tần số đầu vào của sạc |
220V/50Hz |
100 Km tiêu thụ điện |
2.6kw.h/100km |
Loại vành |
Trước 2.15-12/Sau 2.5-12 |
Lốp xe |
Lốp không săm thế hệ mới - Trước 90/90-12/Sau 90/90-12 |
Áp suất lốp |
Trước 250kPa/Sau 250 kPa |
Phanh |
Đĩa trước/Đĩa sau |
Đèn |
LED cảm ứng + đèn ban ngày + đèn passing |
Tổ hợp nút bấm |
Nút Parking, ngắt điện khi phanh xe, đèn passing, đèn cảnh báo dừng đỗ |
Càng xe |
Hợp kim nhôm |
Tay lái |
mạ crom-niken Cấp 9 |
Sơn |
Sơn nung 9 lớp của hãng Beckers - Thụy Điển |