TỔNG QUAN | KHUNG XE | ĐỘNG CƠ |
Dài x Rộng x Cao1810 x 670 x 1120 (mm) |
Loại phanh (trước/sau)Phanh đĩa/ Tang trống |
Model động cơHFT10ZW6058010 |
Chiều dài cơ sở1300 mm |
Quy cách lốp (trước/sau)Lốp không săm, Trước 100/90-10 | Sau 100/90-10 |
Ắc-quyẮc-quy Graphene TTFAR |
Khối lượng bản thân94 kg |
Áp suất lốp (trước/sau)Trước 250kPa/ Sau 250kPa |
Điện áp Ắc quy60V22Ah |
Khối lượng tải định mức130kg |
Loại vành (trước/sau)Trước 2.15-10 | Sau 2.15-10 |
Trọng Lượng ắc-quy 7 ± 0.15 kg (x5 bình) |
Thể tích cốp11L |
Đường kính vành trước/sau10/10 inc |
Thời gian sạc> 8 tiếng |
Độ cao yên770mm |
Công suất định mức600W |