Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
2,005 mm x 805 mm x 1,080 mm |
Độ cao yên xe |
810 mm |
Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe |
1.330 mm |
Độ cao gầm xe |
170 mm |
Trọng lượng ướt (với dầu và đầy bình xăng) |
134 kg |
Loại động cơ |
Động cơ 4 thì, làm mát bằng dung dịch, SOHC, xy-lanh đơn 4 van |
Bố trí xy lanh |
Xi lanh đơn |
Dung tích xy lanh |
155 cm3 |
Đường kính và hành trình piston |
58.0×58.7 mm |
Tỷ số nén |
11.6:1 |
Công suất tối đa |
14.2 kW (19.3 PS)/10,000 r/min |
Mô-men cực đại |
14.7 N・m (1.5 kgf・m) / 8,500 r/min |
Hệ thống khởi động |
Điện |
Tỉ lệ chuyển động (thứ 1 – thứ 6) |
1st: 2.833, 2nd: 1.875, 3rd: 1.364, 4th: 1.143, 5th: 0.957, 6th: 0.840 |
Tổng lượng dầu (khi tháo rã) |
1.05 L (1.10 US qt./0.92 Imp. qt) |
Dung tích bình xăng |
10 L (2.6 US gal./2.2 Imp. Gal) |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Hệ thống phun xăng điện tử |
Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp |
3.042 (73/24) / 3.429 (48/14) |
Điện áp ắc quy |
12V,3.0Ah (10 HR) |
Loại khung |
Diamond |
Kích thước bánh (trước/sau) |
110/70-17 M/C 54S không săm / 140/70-17 M/C 66S không săm |
Phanh (trước/sau) |
Phanh đĩa đơn thủy lực / Phanh đĩa đơn thủy lực |
Hệ thống treo (trước/sau) |
Phuộc ống lồng / Cánh tay đòn (hệ thống treo liên kết) |
Góc cào (Caster)/đường mòn (Trail) |
25.4°/ 89 mm |
Đèn pha/Đèn báo rẽ (trước/sau) |
LED / 12V, 10W x 2 / 12V, 10W x 2 |