Dài x Rộng x Cao | 1,895 x 715 x 1,075 (mm) |
---|---|
Khoảng cách trục bánh xe | 1.220 (mm) |
Khoảng cách gầm với mặt đất | 125 (mm) |
Trọng lượng | 108 kg |
Dung tích bình xăng | 4,3l |
Loại động cơ | Xăng, 4 thì, 1 xy-lanh, SOHC, làm mát bằng không khí |
Đường kính x khoảng chạy pít-tông | 53,5 x 55,2 (mm) |
Dung tích xy-lanh | 124 cm3 |
Tỉ số nén | 9,6 : 1 |
Công suất tối đa | 7,06/8.000 (KW/vòng/phút) |
Mô-mem cực đại | 9,9/6.000 (N.m/vòng/phút) |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu | Bộ chế hòa khí |
Hệ thống khởi động | Điện/Cần Đạp |
Hệ thống ly hợp | Côn tay/Côn tự động |
Hộp số | 4 số |
Phuộc trước | Telescopic, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Gắp, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Lốp trước | 70/90 – 17M/C |
Lốp sau | 80/90 – 17M/C |
Vành xe | Vành đúc |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Đĩa (côn tay)/Đùm (côn tự động) |