image mouse down

NVX phiên bản Monster Energy

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

NVX phiên bản Monster Energy
NVX phiên bản Monster Energy
  • NVX Monster Energy
  • NVX Monster Energy_1
  • NVX Monster Energy_2
  • NVX Monster Energy_3
  • NVX Monster Energy_4
  • NVX Monster Energy_5

Thông Số Kỹ Thuật

Dài x Rộng x Cao 1.980mm x 700mm x 1.150mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.350 mm
Khoảng cách gầm 145 mm
Độ cao yên 790 mm
Trọng lượng ướt 125 kg
Dung tích bình xăng 5,5 lít
Động cơ Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 155 cc
Tỉ số nén 11,6:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử – FI
Công suất tối đa 11,3kW (15,4 PS)/8.000 vòng/phút
Mô-mem cực đại 13,9 N.m (1,4kgf.m)/6.500 vòng/phút
Hệ thống khởi động Khởi động điện
Hệ thống bôi trơn Các te ướt
Tỷ số truyền động 2,300-0,724:1
Khung xe Backbone
Lốp trước 110/80-14M/C 53P (lốp không săm)
Lốp sau 140/70-14M/ C 62P (lốp không săm)
Phanh trước Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, đường kính 230mm
Phanh sau Phanh cơ (đùm), đường kính 130mm
Ngăn chứa đồ (lít) 25
Điện áp hệ thống 12 V
Đèn trước/đèn sau LED/ 12V, 10Wx2