Rebel 300_500 – Bạc Đen

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

Rebel 300_500 – Bạc Đen
Rebel 300_500 – Bạc Đen
Rebel 300_500 – Bạc Đen
  • Rebel 300_500 – Bạc Đen
  • Rebel 300_500 – Đen
  • Rebel 300_500 – Đỏ

Thông Số Kỹ Thuật

Trọng lượng bản thân 190kg
Dài x Rộng x Cao 2,190mm x 820mm x1,090mm
Khoảng cách trục bánh xe 1,490mm
Độ cao yên 690mm
Khoảng sáng gầm xe 135mm
Dung tích bình xăng 11,2L
Kích thước lốp trước / lốp sau Lốp trước: 130/90-16 / Lốp sau: 150/80-16
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng
Phanh trước Đĩa thuỷ lực đơn, 2 pít tông, ABS
Phanh sau Đĩa thuỷ lực đơn, 1 pít tông, ABS
Dung tích xy-lanh 471cc
Đường kính x hành trình pít tông 67mm x 66.8mm
Tỉ số nén 10.7:1
Công suất tối đa 34 kW / 8,500 vòng/phút
Mô-mem cực đại 43.2 Nm / 6,500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy 2.5L khi thay nhớt 2.7L khi thay nhớt và bộ lọc
Loại truyền động Côn tay 6 số
Hệ thống khởi động Điện
Góc nghiêng phuộc trước 28°
Chiều dài vết quét 110mm