Model | Abela 110 |
Dài - Rộng - Cao | 1730mm - 660mm -1,105mm |
Khoảng cách 2 trục bánh xe | 1,240 mm |
Phân Khối | 110 cc |
Trọng lượng khô | 100 kg |
Dung tích bình xăng | 9,3 lít |
Động cơ | 4 thì phun xăng điện tử (EFI) |
Đèn Pha | 12V-35Wx1 |
Đèn đuôi, đèn phanh, xi-nhan | L.E.D |
Momen cực đại | 8.0kgf.m/ 6000 rpm |
Công suất tối đa | 5.9Kw/7500 rpm |
Hệ thống đánh lửa | Điện tử CDI |
Hệ thống khởi động | Điện |
Thắng trước | Phanh đĩa |
Thắng sau | Phanh trống (đùm) |
Phuộc nhún trước | Thủy lực |
Phuộc nhún sau | Lò xo trụ |
Vỏ/lốp trước | Không ruột 90/90-12 |
Vỏ/lốp sau | Không ruột 90/90-10 |
Dung tích bình xăng | 6.4L |
Mức tiêu hao nhiên liệu | Hơn 2L/100 KM (chế độ thử nghiệm ở vận tốc 45Km/h) |