image mouse down

YZF-R15 – Đen

* Vui lòng bấm vào hình ảnh để xem chi tiết tính năng sản phẩm

YZF-R15 - Đen
YZF-R15 – Đen
YZF-R15 – Đen
  • YZF-R15 - Đen
  • YZF-R15 - Xanh

Thông Số Kỹ Thuật

ĐỘNG CƠ
Loại động cơ  4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí
 Bố trí xi lanh  Xy lanh đơn
 Dung tích xy lanh 155cc
 Đường kính và hành trình piston  58,0 x 58,7 mm
 Tỷ số nén  11,6:1
 Công suất tối đa  14,2 kW (19,3 PS)/ 10.000 vòng/phút
 Mô men cực đại  14,7 Nm (1,49 kgf.m)/ 8.500 vòng/phút
 Hệ thống khởi động  Điện
 Hệ thống bôi trơn  Cácte ướt
 Dung tích dầu máy  1,05 lít
 Dung tích bình xăng  11 lít
Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun xăng điện tử - FI
 Kiểu hệ thống truyền lực  Bánh răng ăn khớp, 6 số
LOẠI KHUNG
Loại khung  Khung Deltabox được tối đa độ cứng
 Kích thước bánh trước / bánh sau  100/80-17M/C 52P (lốp không săm) / 140/70-17M/C 66S (lốp không săm)
 Phanh trước Đĩa thuỷ lực (đường kính 282 mm), hai piston kẹp
 Phanh sau  Đĩa thuỷ lực (đường kính 220 mm), một piston kẹp
 Giảm xóc trước Giảm xóc hành trình ngược (Upside Down)
 Giảm xóc sau  Phuộc nhúng Monocross
 Đèn trước  -
KÍCH THƯỚC
Kích thước (Dài x Rộng x Cao)  1.970 x 670 x 1.070 (mm)
 Độ cao yên xe 815 mm
 Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe  1.325 mm
 Trọng lượng ướt 137 Kg
 Độ cao gầm xe  155 mm
BẢO HÀNH
Thời gian bảo hành  3 năm/ 30,000km